Cửa hàng – Công Ty TNHH Hoa Ý //ktea-fm.com Nhà Cung Cấp Thiết B?Phòng Thí Nghiệm Thu, 07 Sep 2023 04:24:03 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.2.2 //ktea-fm.com/wp-content/uploads/2022/06/cropped-favicon-hoa-y-512x512-1-32x32.png Cửa hàng – Công Ty TNHH Hoa Ý //ktea-fm.com 32 32 Cửa hàng – Công Ty TNHH Hoa Ý //ktea-fm.com/can-phan-tich-5-so-le-kern-aej-200-5cm/ Wed, 19 Jul 2023 08:03:38 +0000 //ktea-fm.com/?post_type=product&p=23330 Cân Phân Tích 5 S?L?/a> Kern AEJ 200-5CM

Cân chuẩn nội. T?động hiệu chuẩn khi nhiệt đ?thay đổi >0.8 đ?C và thời gian s?dụng mỗi 3h. Đ?ổn định cao. B?nh?trong đến 999 kết qu?in, 100 lần s?dụng. Thời gian ổn định nhanh.

THÔNG S?K?THUẬT CÂN PHÂN TÍCH

Màn hình: LCD rộng, chiều cao s?17 mm

Đường kính mặt cân: 85 mm

Trọng lượng cân: 80/220g

Sai s? d = 0.01/0.1 mg

Đ?lặp lại: 0.04/0.1 mg

Đ?tuyến tính: ± 0.1/0.2

Kích thước tổng th?(W x D x H): 206 x 335 x 335 mm

Không gian cân (W x D x H): 168 x 160 x 225 mm

Trọng lượng (NET): 5.4 kg

B?nh?Alibi: lưu tr?không cần giấy t?lên đến 100.000 kết qu?cân

]]>
Cửa hàng – Công Ty TNHH Hoa Ý //ktea-fm.com/hitachi-lab-x5000-benchtop-xrf-analyzer-do-cac-oxit-trong-xi-mang-va-nguyen-lieu-lam-xi-mang/ Wed, 19 Jul 2023 03:06:27 +0000 //ktea-fm.com/?post_type=product&p=23303 Máy Quang Ph?Huỳnh Quang Tia X Hitachi LAB-X5000 Benchtop XRF Analyzer Đo Các Oxit Trong Xi Măng Và Nguyên Liệu Làm Xi Măng

Hitachi LAB-X5000 Benchtop XRF Analyzer phân tích các oxit: SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, SO3, K2O, Na2O trong xi măng và nguyên liệu làm xi măng (clinker, đá vôi,…)

Tính Năng XRF Analyzer Hitachi LAB-X5000

  • XRF Analyzer Hitachi LAB-X5000 với Pd Target X-Ray và tích hợp b?quay nội.
  • Máy phân tích nguyên t?mạnh m? nh?gọn, kết qu?lặp lại cao trong phòng thí nghiệm và môi trường sản xuất.
  • Giao diện người dùng trực quan được hiển th?trên màn hình cảm ứng lớn.
  • Việc đào tạo phân tích thông thường ch?kéo dài vài phút.
  • Đầu dò Silicon Drift Detector (SDD) cho phép phân tích đồng thời nhiều nguyên t? cung cấp phân tích nhanh chóng.
  • B?xoay mẫu (sample spinner):
    • Được thiết k?đ?mẫu ch??phía trên máy dò trong quá trình phân tích và được chuyển đi sau khi phân tích xong
    • Giảm thiểu rủi ro rò r?mẫu vào ống tia X và máy dò
  • Máy quang ph?huỳnh quang tia X Hitachi LAB-X5000 có khóa, khóa hoàn toàn đ?đảm bảo an toàn tối đa bức x?
  • Đạt đ?chính xác của phương pháp th?nghiệm quốc t?ASTM C114 với phân tích XRF của xi măng thủy lực.
  • Ống tia X ch?BẬT trong quá trình phân tích giúp tăng tuổi th?ống và tiêu th?điện năng thấp.

Quản Lý D?Liệu Nâng Cao

  • XRF Analyzer LAB-X5000 có kh?năng lưu tr?lên đến 100.000 kết qu?
  • Lưu, truy cập d?liệu và chia s?d?liệu trên một dịch v?đám mây.
  • Xuất kết qu?ra th?nh?USB.
  • Tích hợp máy in nội. In kết qu?bằng máy in nhiệt tích hợp.

Màn Hình Hiển Th?D?Đọc Có Kh?Năng Chống Lại Các Tác Hại Vật Lý Và Hóa Học

  • Màn hình cảm ứng màu LCD 7 inch hiển th?kết qu??các kích thước kiểu ch?khác nhau đ?đơn giản hóa việc hiển th? Có th?thao tác với găng tay.
  • Màn hình cảm ứng trên máy quang ph?huỳnh quang tia X Hitachi LAB-X5000 có kh?năng chống bụi và dung môi – đ?tin cậy lâu dài, ngay c?trong môi trường bẩn.
  • Đã được th?nghiệm và chứng minh chống lại bụi, dung môi và các hóa chất khác trong môi trường th?nghiệm.

Tận Dụng Tối Đa Các Tính Năng Phát Triển Bao Gồm

  • Tạo hiệu chuẩn tùy chỉnh với các thông s?đo lường được cài đặt sẵn. Tất c?các bước cần thiết được hiển th?rõ ràng đ?hướng dẫn bạn trong suốt quá trình.
  • Duy trì hiệu chuẩn của bạn với các SUS đi kèm (Mẫu thiết lập tiêu chuẩn hóa lại). Giảm thiểu nhu cầu hiệu chuẩn lại hoàn toàn và giảm việc x?lý và chi phí tiêu th?chất chuẩn.

Thông S?K?Thuật XRF Analyzer Hitachi Lab-X5000

  • Phạm vi nhiệt đ?môi trường: 0˚C đến +40˚C
  • Phạm vi nhiệt đ?hoạt động: +10˚C đến +35˚C
  • Phạm vi nhiệt đ?bảo quản: -10˚C đến +50˚C
  • Nhiệt đ?bảo quản khuyến ngh? nhiệt đ?phòng
  • Đ?ẩm hoạt động: 20% RH đến 80% RH
  • Maximum measurement count: 100.000
  • Yêu cầu khí Heli: đ?tinh khiết tối thiểu. 99%, sạch và khô
  • Nguồn: 100 VAC đến 240 VAC
  • Kích thước (W x L x H): 440 mm x 520 mm x 155 mm
  • Trọng lượng: 20 kg
]]>
Cửa hàng – Công Ty TNHH Hoa Ý //ktea-fm.com/can-phan-tich-4-so-le-kern-aes-100-4c/ Mon, 17 Jul 2023 08:41:57 +0000 //ktea-fm.com/?post_type=product&p=23294 Cân Phân Tích 4 S?L?/a> Kern AES 100-4C

Màn hình LCD lớn, cao 17 mm, có hộp thủy tinh che gió khi cân.

THÔNG S?K?THUẬT

Khoảng cân tối đa: 160 g

Vạch chia: 0.1 mg

Đ?lặp lại: 0.2 mg

Đ?tuyến tính: ±0.2 mg

Kích thước đĩa cân: bằng thép không g? đường kính 85 mm

Kích thước tổng th?(R x D x C): 206 x 335 x 335 mm

Nhiệt đ?bão hòa cho phép: 18°C đến 30°C

Kích thước hộp cân (R x D x C): 168 x 160 x 225 mm

Trọng lượng: 5.4 kg

]]>
Cửa hàng – Công Ty TNHH Hoa Ý //ktea-fm.com/can-ky-thuat-2-so-le-kern-440-35a/ Thu, 13 Jul 2023 09:20:26 +0000 //ktea-fm.com/?post_type=product&p=23273 Cân K?Thuật 2 S?L?/a> Kern 440-35A

THÔNG S?K?THUẬT

  • Màn hình: LCD trắng đen
  • Kích thước b?mặt cân: đường kính 105 mm
  • Kích thước cân (W x D x H): 165 x 230 x 80 mm
  • Trọng lượng cân tối đa: 600 g
  • Đ?lặp lại: 0.01 g
  • Giao diện d?liệu: RS 232
  • Nguồn: dùng điện cắm trực tiếp hoặc dùng pin
]]> Cửa hàng – Công Ty TNHH Hoa Ý //ktea-fm.com/may-quang-pho-huynh-quang-tia-x-hitachi-lab-x5000-do-trong-luong-lop-phu-silicone-tren-giay-film/ Wed, 12 Jul 2023 09:12:23 +0000 //ktea-fm.com/?post_type=product&p=23246
Máy Quang Ph?Huỳnh Quang Tia X Hitachi High-Tech Analytical Science LAB-X5000 Đo Trọng Lượng Lớp Ph?Silicone Trên Giấy, Film

Hitachi LAB-X5000 là máy quang ph?huỳnh quang tia X (EDXRF) phân tán năng lượng.

LAB-X5000 giúp cho việc đo trọng lượng lớp ph?silicone tr?nên d?dàng.

Máy phân tích nh?gọn, chắc chắn được thiết k?đ?cung cấp kết qu?đáng tin cậy và lặp lại trong phòng thí nghiệm hoặc trong môi trường sản xuất.

Tính năng bù khí quyển tích hợp cho phép phân tích mà không cần khí heli, giảm thiểu chi phí cho mỗi lần phân tích.

Các thông s?phương pháp phân tích đã được tối ưu hóa bởi các k?sư ứng dụng giúp cho phân tích nhanh chóng và đơn giản trên giấy tráng (glassine paper) và giấy ph?đất sét (clay-coated papers).

Đặc Tính K?Thuật Máy Quang Ph?Huỳnh Quang Tia X

  • Đầu dò đ?phân giải cao: SDD (Silicon Drift Detector)
  • Khoảng đo: 0.00 đến 2.28 g/m2 (tùy thuộc vào đường chuẩn s?dụng).
  • Thời gian đo: khoảng 60s
  • Giao diện trực quan, hiển th?kết qu?trên màn hình cảm ứng lớn.
  • Phần mềm được tối ưu hóa và thao tác bắt đầu đo d?dàng ch?bằng cách ấn nút.
  • Đào tạo đ?người s?dụng phân tích thường xuyên ch?mất một vài phút.
  • Không s?dụng khí He hay nguồn chân không giúp giảm thiểu chi phí cho mỗi phép phân tích.

Đ?Đáng Tin Cậy Của Hitachi LAB-X5000 Benchtop XRF Analyzer

Ổng X-ray và đầu dò đảm bảo đ?lặp khi s?dụng lâu dài.

  • Thích ứng c?trong môi trường khắc nghiệt.
  • Phí bảo trì thấp.

Hiệu Chuẩn Trên Máy Quang Ph?Huỳnh Quang Tia X

  • Phân tích trọng lượng silicone ph?trên giấy, film.
  • Hiệu chuẩn blank (blank correction) với thanh công c?dạng kéo hướng xuống (pull-down).

Quản Lý D?Liệu Vượt Trội

Kh?năng d?tr?d?liệu lên đến 100.000 kết qu? bao gồm ph?đo.

Xuất kết qu?thông qua USB.

Tích hợp máy in nhiệt bên trong. T?động xuất kết qu?qua máy in nhiệt tích hợp.

Hoạt Động Đơn Giản Dẫn Đến Năng Suất Cao

  • Menu và cài đặt được ẩn trên màn hình máy quang ph?huỳnh quang tia X Hitachi LAB-X5000 (có th?được truy cập bằng cách vuốt).
  • Bắt đầu đo ch?bằng một cú chạm; Nút khởi động sáng lên với đèn LED màu xanh lá cây.
  • Kết qu?tạm được hiển th?trong vòng vài giây và được cập nhật trong quá trình phân tích.
  • Tiêu chí đạt/không đạt (Pass/Fail) có th?được gán cho các phần t? Kết qu?tổng th?có th?được đánh giá t?động bằng SmartCheck, cung cấp cho người vận hành hướng dẫn cách x?lý kết qu?không đáp ứng thông s?k?thuật.
  • Các kết qu?trước đó có th?được truy xuất.
  • Giao diện người dùng đa ngôn ng? như tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Nhật,…

Màn Hình Hiển Th?Trên Máy Quang Ph?Huỳnh Quang Tia X Hitachi LAB-X5000

Màn hình cảm ứng LCD lớn 7-inch, chống bụi, màn hình vẫn thao tác tốt ngay c?khi đeo găng tay.

Máy Quang Ph?Huỳnh Quang Tia X Hitachi LAB-X5000 Đo Trọng Lượng Lớp Ph?Silicone Trên Giấy, Film

Chức Năng Trên Máy Quang Ph?Huỳnh Quang Tia X Hitachi LAB-X5000

  • Tạo hiệu chuẩn tùy chỉnh với các tham s?đo được cài đặt sẵn. Tất c?các bước cần thiết được trình bày rõ ràng đ?hướng dẫn người s?dụng trong suốt quá trình.
  • Hiệu chuẩn bằng các SUS được cung cấp (các mẫu thiết lập chuẩn hóa). Giảm thiểu nhu cầu phải thực hiện lại hiệu chuẩn và giảm thao tác, giảm chi phí s?dụng mẫu chuẩn tham khảo.
  • Xuất hiệu chuẩn và chia s?d?liệu với các thiết b?ph?tr?hoặc k?sư h?tr?hoặc đ?thực hiện sao lưu h?thống.
]]> Cửa hàng – Công Ty TNHH Hoa Ý //ktea-fm.com/may-ly-tam-lanh-ortoalresa-digicen-22-r/ Wed, 05 Jul 2023 03:42:35 +0000 //ktea-fm.com/?post_type=product&p=23016 Máy Ly Tâm Lạnh OrtoAlresa Digicen 22 R

Rotors Tương Thích Máy Ly Tâm OrtoAlresa Digicen 22 R

Rotor OrtoAlresa RT 318

  • Rotor: Swing out
  • Dung tích tối đa: 6/4/2 placas microtiter
  • Tốc đ?tối đa: 4000RPM, 2182xg

Rotor OrtoAlresa RT 317

  • Rotor: Swing out
  • Dung tích tối đa: 4 x 100mL
  • Tốc đ?tối đa: 5000RPM, 4109xg

Rotor OrtoAlresa RT 316

  • Rotor: Swing out
  • Dung tích tối đa: 4 x 50mL
  • Tốc đ?tối đa: 5300RPM, 4554xg

Rotor OrtoAlresa RT 323

  • Rotor: Angle fixed
  • Dung tích tối đa: 24 x 15mL
  • Tốc đ?tối đa: 5000RPM, 3689xg

Rotor OrtoAlresa RT 319

  • Rotor: Angle fixed
  • Dung tích tối đa: 4 tiras 8 x 0.2mL
  • Tốc đ?tối đa: 16500RPM, 16741xg

Rotor OrtoAlresa RT 315

  • Rotor: Swing out
  • Dung tích tối đa: 28 x 15mL
  • Tốc đ?tối đa: 5000RPM, 4108xg

Rotor OrtoAlresa RT 326

  • Rotor: Angle fixed
  • Dung tích tối đa: 12 x 10mL
  • Tốc đ?tối đa: 15000RPM, 19621xg

Rotor OrtoAlresa RT 324

  • Rotor: Angle fixed
  • Dung tích tối đa: 32 x 15mL
  • Tốc đ?tối đa: 4200RPM, 2938xg

Rotor OrtoAlresa RT 322

  • Rotor: Angle fixed
  • Dung tích tối đa: 24 x 5mL
  • Tốc đ?tối đa: 6500RPM,5338xg

Rotor OrtoAlresa RT 325

  • Rotor: Angle fixed
  • Dung tích tối đa: 6 x 50mL
  • Tốc đ?tối đa: 6000RPM, 5313xg

Rotor OrtoAlresa RT 329

  • Rotor: Horizontal
  • Dung tích tối đa: 24 capilares
  • Tốc đ?tối đa: 13000RPM, 16250xg

Rotor OrtoAlresa RT 320

  • Rotor: Angle fixed
  • Dung tích tối đa: 24 x 1.5-2mL
  • Tốc đ?tối đa: 16500RPM, 24959xg

Rotor OrtoAlresa RT 328

  • Rotor: Angle fixed
  • Dung tích tối đa: 6 x 50mL
  • Tốc đ?tối đa: 9000RPM, 9146xg

Rotor OrtoAlresa RT 321

  • Rotor: Angle fixed
  • Dung tích tối đa: 12 x 5mL conical
  • Tốc đ?tối đa: 16500RPM, 26480xg

Rotor OrtoAlresa RT 327

  • Rotor: Angle fixed
  • Dung tích tối đa: 8 x 30mL
  • Tốc đ?tối đa: 13500RPM, 18746xg
]]>
Cửa hàng – Công Ty TNHH Hoa Ý //ktea-fm.com/may-ly-tam-ortoalresa-digicen-22/ Wed, 05 Jul 2023 03:13:54 +0000 //ktea-fm.com/?post_type=product&p=23008 Máy Ly Tâm OrtoAlresa Digicen 22

Rotors Tương Thích Máy Ly Tâm OrtoAlresa Digicen 22

Rotor OrtoAlresa RT 318

  • Rotor: Swing out
  • Dung tích tối đa: 6/4/2 placas microtiter
  • Tốc đ?tối đa: 4000RPM, 2182xg

Rotor OrtoAlresa RT 317

  • Rotor: Swing out
  • Dung tích tối đa: 4 x 100mL
  • Tốc đ?tối đa: 5000RPM, 4109xg

Rotor OrtoAlresa RT 316

  • Rotor: Swing out
  • Dung tích tối đa: 4 x 50mL
  • Tốc đ?tối đa: 5300RPM, 4554xg

Rotor OrtoAlresa RT 323

  • Rotor: Angle fixed
  • Dung tích tối đa: 24 x 15mL
  • Tốc đ?tối đa: 5000RPM, 3689xg

Rotor OrtoAlresa RT 319

  • Rotor: Angle fixed
  • Dung tích tối đa: 4 tiras 8 x 0.2mL
  • Tốc đ?tối đa: 16500RPM, 16741xg

Rotor OrtoAlresa RT 315

  • Rotor: Swing out
  • Dung tích tối đa: 28 x 15mL
  • Tốc đ?tối đa: 5000RPM, 4108xg

Rotor OrtoAlresa RT 326

  • Rotor: Angle fixed
  • Dung tích tối đa: 12 x 10mL
  • Tốc đ?tối đa: 15000RPM, 19621xg

Rotor OrtoAlresa RT 324

  • Rotor: Angle fixed
  • Dung tích tối đa: 32 x 15mL
  • Tốc đ?tối đa: 4200RPM, 2938xg

Rotor OrtoAlresa RT 322

  • Rotor: Angle fixed
  • Dung tích tối đa: 24 x 5mL
  • Tốc đ?tối đa: 6500RPM,5338xg

Rotor OrtoAlresa RT 325

  • Rotor: Angle fixed
  • Dung tích tối đa: 6 x 50mL
  • Tốc đ?tối đa: 6000RPM, 5313xg

Rotor OrtoAlresa RT 329

  • Rotor: Horizontal
  • Dung tích tối đa: 24 capilares
  • Tốc đ?tối đa: 13000RPM, 16250xg

Rotor OrtoAlresa RT 320

  • Rotor: Angle fixed
  • Dung tích tối đa: 24 x 1.5-2mL
  • Tốc đ?tối đa: 16500RPM, 24959xg

Rotor OrtoAlresa RT 328

  • Rotor: Angle fixed
  • Dung tích tối đa: 6 x 50mL
  • Tốc đ?tối đa: 9000RPM, 9146xg

Rotor OrtoAlresa RT 321

  • Rotor: Angle fixed
  • Dung tích tối đa: 12 x 5mL conical
  • Tốc đ?tối đa: 16500RPM, 26480xg

Rotor OrtoAlresa RT 327

  • Rotor: Angle fixed
  • Dung tích tối đa: 8 x 30mL
  • Tốc đ?tối đa: 13500RPM, 18746xg
]]>
Cửa hàng – Công Ty TNHH Hoa Ý //ktea-fm.com/romil-f8652-pyridine-hi%e2%80%91dry-over-molecular-sieve/ Mon, 27 Mar 2023 07:37:42 +0000 //ktea-fm.com/?post_type=product&p=22359 100ml F8652S

500ml F8652P

1LT F8652M

2½LT F8652L

Dgr H:225-302+312+332

P:210-302+352-304+340-403+235

C5H5N MW 79.10 BP 115.3°C d 0.98 CAS [110-86-1]

Assay >99.8% Water <0.0050%

Contains molecular sieve.

]]>
Cửa hàng – Công Ty TNHH Hoa Ý //ktea-fm.com/thuoc-thu-karl-fischer-romil-k5105-karl-fischer-reagent-vc5-hi%e2%80%91dry-kf-pyridine-free-composite-2/ Mon, 27 Mar 2023 04:09:57 +0000 //ktea-fm.com/?post_type=product&p=22354 500ml K5105P

1LT K5105M

2½LT K5105L

Dgr H:314-332-360D-401

P:201-273-280c-304+340-305+351+338-308+310

Nominal titre 1.0 ml = 5.0 mg ±5% H2O @ 20°C

Calibrate before each use.

Application: Pyridine-free ready to use reagent for volumetric KF titration.

]]>
Cửa hàng – Công Ty TNHH Hoa Ý //ktea-fm.com/dung-moi-romil-k8408-methanol-hi%e2%80%91dry-kf/ Mon, 13 Mar 2023 03:36:57 +0000 //ktea-fm.com/?post_type=product&p=22333 1LT K8408M

2½LT K8408L

Dgr H:225-301+311+331-370

P:210-280f-302+352-309+310-403+235

(Methyl Alcohol)

CH3OH MW 32.04 BP 64.5°C d 0.79 CAS [67-56-1]

Water <0.0100%

Protect from atmospheric moisture.

Replace cap tightly immediately after use.

Application: General purpose solvent for KF sample dissolution.

 

]]>